Sợi polyester liên kết cao cấp này kết hợp sức mạnh vượt trội cùng hiệu suất may vượt trội, khiến nó lý tưởng cho các ứng dụng công nghiệp và thương mại. Có sẵn với các thông số kỹ thuật Tex 45, 70 và 90, sợi có độ bền cao này sở hữu cấu trúc liên kết sợi cải tiến giúp giảm hiện tượng sờn và đảm bảo đường chỉ may đồng đều. Quy trình xử lý liên kết chuyên dụng mang lại khả năng chống mài mòn tuyệt vời và duy trì độ nguyên vẹn cấu trúc ngay cả trong điều kiện may tốc độ cao. Rất phù hợp cho các ứng dụng nặng như đồ da, nội thất ô tô, thiết bị ngoài trời và dệt công nghiệp. Sợi có khả năng giữ màu xuất sắc, chống tia UV và độ co rút tối thiểu, đảm bảo sản phẩm hoàn thiện giữ được chất lượng và vẻ ngoài trong thời gian dài. Dù bạn cần loại Tex 45 trọng lượng trung bình cho ứng dụng thông thường, Tex 70 cho vật liệu nặng hơn, hay Tex 90 cho độ bền tối đa, thì loại sợi linh hoạt này đều mang lại hiệu suất đáng tin cậy và kết quả chuyên nghiệp.
Tên Sản phẩm |
Sợi polyester dán |
Vật liệu |
Polyester |
Thông số kỹ thuật |
280D/3(Tex90) |
Trọng lượng |
trọng lượng tịnh 250g |
Màu sắc |
304 màu sắc để bạn lựa chọn |
Cách sử dụng |
thêu đính hạt, May giày, May ghế sofa, May trang phục, May đồ da... |
Quy cách (NE) |
Chỉ số Metric |
Chỉ số Metric |
Đường kính |
Độ bền kéo |
Độ giãn dài khi đứt % |
Chiều dài (m) - Trọng lượng tịnh (g) |
|||
150D/3 |
#60 |
Tex45 |
V30 |
0.25mm |
≥2,9 |
25-35% |
1800/100 |
||
210D/2 |
#60 |
Tex50 |
V46 |
0,24mm |
≥2,5 |
25-35% |
1900/100 |
||
210D/3 |
#40 |
Tex70 |
V69 |
0.32mm |
≥3.6 |
25-35% |
1250/100 |
||
250D/3 |
#30 |
Tex90 |
V92 |
0.35mm |
≥4,1 |
25-35% |
1050/100 |
||
420D/3 |
#20 |
Tex135 |
V138 |
0,45mm |
≥7 |
25-35% |
610/100 |
||
630D/3 |
#13/15 |
Tex210 |
V207 |
0,5mm |
≥11 |
25-35% |
420/100 |
||
840D/3 |
#10 |
Tex270 |
V277 |
0.6mm |
≥14 |
25-35% |
310/100 |
||
1000D/3 |
#8 |
Tex350 |
V346 |
0.8mm |
≥17 |
25-35% |
250/100 |
||
1260D/3 |
#7 |
Tex420 |
V415 |
1mm |
≥20 |
25-35% |
210/100 |